Đang hiển thị: Nam Tư - Tem bưu chính (1918 - 2006) - 50 tem.
14. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
19. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
10. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13¾
5. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Courvoisier S.A. sự khoan: 11¾
14. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1954 | BXH | 3.50(Din) | Đa sắc | (500000) | 0,29 | - | 17,35 | - | USD |
|
|||||||
| 1955 | BXI | 5.60(Din) | Đa sắc | (500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1956 | BXJ | 8Din | Đa sắc | (500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1957 | BXK | 15Din | Đa sắc | (500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1954‑1957 | Minisheet (98 x 84mm) | 1,74 | - | 18,22 | - | USD | |||||||||||
| 1954‑1957 | 1,16 | - | 18,22 | - | USD |
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1958 | BXL | 3.50(Din) | Đa sắc | Passer domesticus | (1 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 1959 | BXM | 5.60(Din) | Đa sắc | Passer domesticus | (750000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 1960 | BXN | 8Din | Đa sắc | Passer montanus | (500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 1961 | BXO | 15Din | Đa sắc | Passer montanus | (250000) | 2,31 | - | 2,31 | - | USD |
|
||||||
| 1958‑1961 | 3,18 | - | 3,18 | - | USD |
25. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Courvoisier S.A. sự khoan: 11½ x 11¾
26. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13¼
26. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
27. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14
30. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13½
3. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
1. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
2. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
11. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12½
23. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 13½
28. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
15. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
20. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
26. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
27. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1990 | BYO | 4Din | Đa sắc | (1 mill) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1991 | BYP | 6.10(Din) | Đa sắc | (850000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1992 | BYQ | 8.80(Din) | Đa sắc | (750000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1993 | BYR | 10(Din) | Đa sắc | (500000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1994 | BYS | 15(Din) | Đa sắc | (250000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 1990‑1994 | 1,74 | - | 1,74 | - | USD |
7. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12½
27. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12
